STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | Nguyễn Hữu Thọ - Nguyễn Đăng Đạo | 47.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | Huỳnh Tấn Phát - Nguyễn Hữu Thọ | 57.990.000 | 21.360.000 | 17.400.000 | 14.230.000 | 11.650.000 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | 2 tháng 9 - Huỳnh Tấn Phát | 68.580.000 | 24.660.000 | 20.300.000 | 19.500.000 | 16.270.000 | Đất ở đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | Nguyễn Hữu Thọ - Nguyễn Đăng Đạo | 28.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | Huỳnh Tấn Phát - Nguyễn Hữu Thọ | 34.790.000 | 12.820.000 | 10.440.000 | 8.540.000 | 6.990.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | 2 tháng 9 - Huỳnh Tấn Phát | 41.150.000 | 14.800.000 | 12.180.000 | 11.700.000 | 9.760.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | Nguyễn Hữu Thọ - Nguyễn Đăng Đạo | 23.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | Huỳnh Tấn Phát - Nguyễn Hữu Thọ | 29.000.000 | 10.680.000 | 8.700.000 | 7.120.000 | 5.830.000 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | 2 tháng 9 - Huỳnh Tấn Phát | 34.290.000 | 12.330.000 | 10.150.000 | 9.750.000 | 8.140.000 | Đất SX-KD đô thị |