STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | TP Đà Nẵng | Đất sử dụng để nuôi trồng thủy sản cho mục đích học tập, nghiên cứu thí nghiệm và đất ươm tạo con giống phục vụ cho nuôi trồng thủy sản - | 106.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | TP Đà Nẵng | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | TP Đà Nẵng | - | 37.000 | 37.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | TP Đà Nẵng | - | 37.000 | 37.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | TP Đà Nẵng | - | 37.000 | 37.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | TP Đà Nẵng | Đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản (không kể mặt nước tự nhiên - | 106.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | TP Đà Nẵng | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
8 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | TP Đà Nẵng | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |