STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Vũ Thạnh - Cuối đường | 21.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Hoàng Châu Ký - Vũ Thạnh | 23.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Đường 15m chưa có tên - Hoàng Châu Ký | 27.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Đinh GiaTrinh - Nguyễn Xuân Lâm | 32.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Vũ Thạnh - Cuối đường | 12.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Hoàng Châu Ký - Vũ Thạnh | 14.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Đường 15m chưa có tên - Hoàng Châu Ký | 16.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Đinh GiaTrinh - Nguyễn Xuân Lâm | 19.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Vũ Thạnh - Cuối đường | 10.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Hoàng Châu Ký - Vũ Thạnh | 11.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Đường 15m chưa có tên - Hoàng Châu Ký | 13.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Văn Tiến Dũng | Đinh GiaTrinh - Nguyễn Xuân Lâm | 16.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |