STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vũ Duy Thanh | - | 64.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vũ Duy Thanh | - | 38.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vũ Duy Thanh | - | 32.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |