STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 33 | - | 9.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 33 | - | 5.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 33 | - | 4.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |