Trang chủ page 81
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nay Der | Y Ni K'Sơr - Hết đường (Hẻm 79 Đinh Núp) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1602 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Nam Quốc Cang | Mạc Đĩnh Chi - Mai Xuân Thưởng | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1603 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mậu Thân | Hết thửa 2, 14; TBĐ số 3 - Hết địa bàn phường | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1604 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mậu Thân | Phạm Văn Đồng - Hết thửa 2, 14; TBĐ số 3 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1605 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Xuân Thưởng | Mạc Đĩnh Chi - Y Ngông | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1606 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Xuân Thưởng | Phan Bội Châu - Mạc Đĩnh Chi | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1607 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Thị Lựu | Y Wang - Hết đường (Đường Trần Quý Cáp) | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1608 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Giải Phóng - Hết đường (Hết thửa 11, 23; TBĐ số 26) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1609 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Nguyễn Viết Xuân - Giải Phóng | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1610 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mai Hắc Đế | Y Ngông - Nguyễn Viết Xuân | 15.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1611 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Hết thửa 124; TBĐ số 4) | 7.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1612 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai | 12.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1613 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Phan Bội Châu - Trần Phú | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1614 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Thị Bưởi | Quang Trung - Phan Bội Châu | 13.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1615 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Đĩnh Chi | Nơ Trang Gưh - Mai Xuân Thưởng | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1616 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Mạc Đĩnh Chi | Phan Bội Châu - Nơ Trang Gưh | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1617 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Má Hai | Thế Lữ - Tăng Bạt Hổ | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1618 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lý Tự Trọng | Ngô Quyền - Lê Thị Hồng Gấm | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1619 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lý Tự Trọng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 24.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1620 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Lý Thường Kiệt | Bên phải: Đoàn Thị Điểm; Bên trái: Số nhà 323 Lý Thường Kiệt - Hết đường | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |