Trang chủ page 96
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư chợ Duy Hoà cũ | Đường nội bộ khu dân cư rộng 8m - | 2.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1902 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trục đường D1 - Khu dân cư trường Hành chính cũ, phường Ea Tam | Hẻm 120/26 Y Wang - Hết ranh giới quy hoạch khu dân cư trường Hành chính cũ | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1903 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trục đường N1 - Khu dân cư trường Hành chính cũ, phường Ea Tam | Nguyễn An Ninh - Đến hẻm 120/26 Y Wang | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1904 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Các trục ngang giao Y Jỗn Niê (quy hoạch rộng 14 m) - Đến đường bao quy hoạch rộng 18 m | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1905 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Trục dọc song song Y Jỗn Niê rộng 14 m - | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1906 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam | Đường bao quanh khu dân quy hoạch cư rộng 18 m - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1907 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu dân cư 560 Lê Duẩn | Đường nội bộ khu dân cư (Rộng 10m ) - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1908 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trần Cừ (cũ Đường nối dài với trục chính của buôn | Từ nhà văn hóa cộng đồng - đến Nguyễn Đình Chiểu nối dài | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1909 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Trịnh Công Sơn | Trần Nhật Duật nối dài - Khu du lịch Đầu nguồn | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1910 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng | Trần Nhật Duật - Phan Trọng Tuệ | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1911 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng | Trần Nhật Duật - Lê Thị Hồng Gấm | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1912 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông quy hoạch 24m - Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc tại Tổ dân phố 7, phường Tân An | Hết thửa 147; TBĐ số 48 - Nguyễn Xuân Nguyên | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1913 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông quy hoạch 24m - Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc tại Tổ dân phố 7, phường Tân An | Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa 147; TBĐ số 48 | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1914 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nối Nguyễn Văn Linh với Hà Huy Tập (Ranh giới phường Tân An với xã Ea Tu) | Nguyễn Văn Linh - Hà Huy Tập | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1915 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng | Lý Tự Trọng - Ngô Gia Tự | 7.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông Quốc lô 14 đoạn nối từ Lê Duẩn - Võ Văn Kiệt | Lê Duẩn - Phan Huy Chú - Đường 30/4 - Võ Văn Kiệt | 6.912.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1917 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Yết Kiêu | Nguyễn Tri Phương - Hết đường (Đường Trương Công Định) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1918 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang | Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang - Cầu Ea Kniêr | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang | Lê Duẩn - Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1920 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Út Niê | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |