Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk Búk So | Nhà ông Long thôn 6 - Giáp xã Đắk N'Drung | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
542 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6 | 316.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
543 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6 | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
544 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) | 231.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
545 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) | 250.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
546 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
547 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh | 348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
549 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
550 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
552 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
553 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song | 217.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
555 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song | 237.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
556 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 687 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện | 72.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
558 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song | 237.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
559 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |