Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
162 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
163 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) | 418.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
164 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
165 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
166 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
167 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
168 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
169 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
170 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
171 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
172 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
173 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
174 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
175 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 687 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
176 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
177 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song | 495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
178 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
179 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
180 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk Búk So | Giáp đất Trung tâm Cao su - Hết đất nhà ông Trung | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |