Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song | 290.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song | 316.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện | 88.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 687 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện | 96.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song | 316.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính | 633.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk Búk So | Giáp đất Trung tâm Cao su - Hết đất nhà ông Trung | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Tâm | Đất ở của các khu dân cư còn lại - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Tâm | Các đường liên thôn còn lại - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 đi Thôn 5 - Xã Quảng Tâm | - | 88.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |