Trang chủ page 361
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7201 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú | Tà luy dương - | 466.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7202 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội bộ khu tái định cư Ban chỉ huy Quân sự thành phố Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú | - | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7203 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Phú | Các tổ dân phố còn lại của phường - | 208.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7204 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Phú | Tổ dân phố 5 - | 223.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7205 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Phú | Các tổ dân phố còn lại của phường - | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7206 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Phú | Tổ dân phố 5 - | 273.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7207 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Phú | Các tổ dân phố còn lại của phường - | 374.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7208 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Phú | Tổ dân phố 5 - | 374.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7209 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường đi vào khu biên phòng và nội khu tái định cư - Phường Nghĩa Phú | - | 777.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7210 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 7 - Phường Nghĩa Phú | Đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Đắk R'Moan | 625.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7211 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Quốc lộ 14 (cũ) đoạn đi qua Công ty Văn Tứ - Phường Nghĩa Phú | Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành rẽ vào Công ty Văn Tứ - Hết đường giáp ngã ba đường Nguyễn Tất Thành | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7212 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú | Hết Hội trường Tổ dân phố 4 - Đập nước (hết đường nhựa) | 486.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7213 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Hội trường Tổ dân phố 4 | 574.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7214 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 3 (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú | Công an tỉnh - Doanh trại cơ quan quân sự thành phố | 477.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7215 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 3 (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú | Công an tỉnh - Doanh trại cơ quan quân sự thành phố | 572.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7216 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Dự án khu tái định cư Công an tỉnh - Giáp ranh giới phường Quảng Thành | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7217 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Hết Công an tỉnh - Dự án khu tái định cư Công an tỉnh | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7218 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Công an tỉnh | 665.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7219 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đồng Khởi - Phường Nghĩa Phú | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Giáp ranh giới phường Quảng Thành | 748.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7220 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường An Dương Vương cũ (đoạn đường cụt) - Phường Nghĩa Phú | Ngã ba đường An Dương Vương đi vào xã Đắk R’Moan - Bờ kè thủy điện Đắk R’Tih | 355.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |