Trang chủ page 77
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1521 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới bản Đắk Thốt | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1522 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Cầu Đầm Giỏ - Trường Vừa A Dính | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1523 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Ranh giới xã Nam Bình - Cầu Đầm Giỏ | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1524 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba cầu Long Quỳ - Hết ranh giới xã Nam Bình | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1525 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình | Km 0 + 250m - Giáp thị trấn Đức An | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1526 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình | Quốc lộ 14 (Km 0) - Km 0 + 250m | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1527 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1528 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11 - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1529 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Cộng thêm 250 m - Đường đi thôn 6 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1530 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba vào UBND xã Nam Bình - Cộng thêm 250 m | 1.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1531 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba đi thôn 6 (nhà ông Việt) - Ranh giới thị trấn Đức An | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1532 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Hết cây xăng Cường Thảo - Hết ranh giới xã Nam Bình | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1533 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba đường nhà ông Tài - Hết cây xăng Cường Thảo | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1534 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình | Quốc lộ14C Km0 + 300m - Cầu Thuận Hà | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1535 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình | Ngã ba Đức An Quốc lộ14C - Quốc lộ14C Km0 + 300m | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1536 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 + 450 m - Ranh giới xã Đắk Hòa | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1537 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình | Km 0 Quốc lộ 14 (ngã ba rừng lạnh) - Km 0 + 450 m | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1538 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Hết trụ sở đoàn 505 - Giáp ranh giới thị trấn Đức An | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1539 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Cây xăng ông Diệm - Hết trụ sở đoàn 505 | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 1540 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình | Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ) - Cây xăng ông Diệm | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |