Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung | Ngã ba Công ty cà phê - Ngã ba nhà ông Trọng | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1822 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung | Hết trường cấp III - Ranh giới xã Nâm N’Jang | 266.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1823 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung | Ngã ba tỉnh lộ 686 - Hết trường cấp III | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1824 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung | Hết Trường Lý Thường Kiệt - Ranh giới xã Nam Bình | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1825 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung | Ngã ba Tỉnh lộ 686 - Hết Trường Lý Thường Kiệt | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1826 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Đất ở khu dân cư còn lại - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1827 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi E29 - Xã Đắk Mol | Đoạn đường còn lại - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1828 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi E29 - Xã Đắk Mol | Trường Tiểu học Trần Bội Cơ - Nhà ông Trần Phong Tỏa thôn E29.1 cũ | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1829 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi E29 - Xã Đắk Mol | Ngã ba nhà ông Nguyễn Xuân Trung thôn Hà Nam Ninh - Trường Tiểu học Trần Bội Cơ | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1830 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi E29 - Xã Đắk Mol | Cầu Bon Jary cũ - Cổng văn hóa thôn Hà Nam Ninh | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1831 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi E29 - Xã Đắk Mol | Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Cầu Bon Jary cũ | 477.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1832 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Mol | Giáp ranh giới xã Đắk Hòa - Cầu Bon A3 | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1833 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Mol | Giáp ranh giới xã Đắk Sắk - Nhà ông Nguyễn Trường Sơn thôn 4 cũ | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1834 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Mol | Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Giáp thôn Đắk Sơn 2 - Đắk Hòa | 184.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1835 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Mol | Cổng văn hóa thôn Đắk Sơn 1 - Hết đường vòng thôn Đắk Sơn 1 | 184.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1836 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol | Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 - Ranh giới xã Đắk Hòa | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1837 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol | Giáp huyện Đắk Mil - Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1838 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đất ở khu dân cư còn lại - Xã Trường Xuân | Đất ở khu dân cư còn lại - | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1839 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - Xã Trường Xuân | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1840 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây đến nhà ông Hào - Xã Trường Xuân | Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây - đến nhà ông Hào | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |