Trang chủ page 99
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Bon A3, Bon RLông, Bon BuJri - | 16.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1962 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Thôn 4, thôn Hà Nam Ninh, thôn Đắk Sơn 1 - | 18.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1963 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Trường Xuân | Pơng plei 2, Pơng Plei 1, Bu Dah, Ding Plei - | 11.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1964 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Trường Xuân | Thôn 8, thôn 10, Păng Sim, N'Jang Bơ, thôn 6, Bu Bang - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1965 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Trường Xuân | Thôn 1, Jâng Plây 3, Pơng Plei 3, Ta Mung - | 13.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1966 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hạnh | Thôn Thuận Bình, Thuận Hải - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1967 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hạnh | Thôn Thuận Trung, Thuận Bắc, Thuận Tình - | 16.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1968 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hạnh | Thôn Thuận Tân, Thuận Lợi, Thuận Hòa, Thuận Nam, Thuận Nghĩa, Thuận Thành - | 19.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1969 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nâm N'Jang | Các thôn, bon còn lại - | 11.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1970 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nâm N'Jang | Thôn 11 - | 14.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1971 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nâm N'Jang | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn 6, thôn 10 - | 17.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1972 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Thôn 5 - | 14.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1973 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đắk Thốt, Đầm Giỏ, Thôn 2 - | 16.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1974 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Thôn 3, thôn 7, thôn 8 - | 19.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1975 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn 6, thôn 9, thôn 11 - | 14.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1976 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn 7 - | 16.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1977 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn 8, thôn 10, thôn Bình An - | 16.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1978 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Thị trấn Đức An | Các khu vực còn lại - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1979 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Thị trấn Đức An | TDP 6, TDP 8 - | 13.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
1980 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Thị trấn Đức An | TDP 1, TDP 2, TDP 3, TDP 4 - | 14.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |