STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp nhà ông Thính - đến ngã ba rẽ đi bản U Va | 560.000 | 336.000 | 263.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư bản On - đến hết nhà ông Thính Đội 20 | 450.000 | 316.000 | 226.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp nhà ông Thính - đến ngã ba rẽ đi bản U Va | 448.000 | 268.800 | 210.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư bản On - đến hết nhà ông Thính Đội 20 | 360.000 | 252.800 | 180.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp nhà ông Thính - đến ngã ba rẽ đi bản U Va | 392.000 | 235.200 | 184.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư bản On - đến hết nhà ông Thính Đội 20 | 315.000 | 221.200 | 158.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |