Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Keo Lôm | Các vị trí còn lại bám trục đường QL 12 - | 319.000 | 209.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
162 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư - Xã Keo Lôm | từ đất nhà bà Trần Thị Hường - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Toàn (từ thửa số 1 tờ bản đồ 124 thửa số 53 tờ bản đồ 124) | 605.000 | 418.000 | 275.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
163 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Trung tâm UBND xã - Xã Keo Lôm | từ đường vào bản Xì Cơ - đến hết đất nhà ông Tuần; đường vào bản Trung Sua 500m) | 550.000 | 308.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
164 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Ngã ba mốc 3X.42 hướng đi Phì Nhừ 1km, hướng đi Mường Luân 3km - | 187.000 | 88.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
165 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 83.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
166 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Từ mốc HIII 099415 - đến giáp xã Chiềng Sơ | 220.000 | 99.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
167 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Từ thửa 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định) - đến giáp xã Luân Giói | 220.000 | 99.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
168 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Từ thửa 99 tờ bản đồ 156 - đến thửa 78 tờ bản đồ 170 (Lường Thị Ninh) đối diện thửa 52 tờ bản đồ 170 (đất UBND xã) bản Na Ca - Na Pục | 330.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
169 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Từ thửa 95 tờ bản đồ 181 (Lò Văn Pan - Lò Thị Hổi) đối diện thửa 42 tờ bản đồ 181 (đất UBND xã) - đến thửa 101 tờ bản đồ 182 (Đoàn Văn Năm - Lê Thanh Nga) | 363.000 | 242.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
170 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Tiếp theo thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) - đến thửa số 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định hướng đi Luân Giỏi) đến mốc HIII 099415 (hướng đi Chiềng Sơ) | 715.000 | 330.000 | 165.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
171 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Từ thửa số 256 tờ bản đồ 143 (Quàng Văn Hợp -Quàng Thị Phương) - đến thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) | 583.000 | 385.000 | 253.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
172 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 83.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
173 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vực bản Na Nghịu - Xã Phì Nhừ | từ thửa số 31 tờ bản đồ 214 (ông Lò Văn Hải) - đến cầu Pá Vạt (giáp xã Mường Luân) | 385.000 | 242.000 | 121.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
174 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Các vị trí còn lại bám trục đường QL12 - | 319.000 | 209.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
175 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Khu vực ngã tư Phì Nhừ: Hướng đi Phình Giàng 400m, hướng đi Mường Luân 500m, Hướng đi Suối Lư 600m, hướng đi UBND xã 150m - | 528.000 | 242.000 | 143.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
176 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Khu vực còn lại của trung tâm cụm xã theo quy hoạch - | 242.000 | 143.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
177 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư - đến hết Khu quy hoạch trung tâm cụm xã hướng Suối Lư - Phì Nhừ (đầu cầu Suối Lư đến hết thửa số 10 tờ bản đồ 194 đất nhà ông Phạm Quang Hưng) | 935.000 | 495.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
178 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Chợ trung tâm cụm xã Suối Lư - Xã Phì Nhừ | Từ thửa đất số 34, tờ bản đồ số 187 - đến hết thửa đất số 1 tờ bản đồ số 48) | 583.000 | 330.000 | 165.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
179 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi xã Xa Dung 1km, hướng đi xã Chiềng Sơ 1,5km, hướng đi ngã tư Phì Nhừ 100m (lấy trọn thửa đất) - | 418.000 | 275.000 | 176.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
180 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu tái định cư Đường giao thông dự án San ủi mặt bằng phục vụ di chuyển các hộ dân khu vực đầu nguồn nước sinh hoạt thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông (giai đoạn 1). Khu vực tổ 2 (khu cổng chào) thị trấn Điện Biên Đông | Đường nhựa có khổ rộng 11,5m - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |