Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 2,6,7,9,11,13,14,16,17,19,21 Mảnh trích đo địa chính số 100 năm 2020 tiếp giáp 01 mặt đường QL279 - | 25.403.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
262 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 01 Mảnh trích đo địa chính số 100 năm 2020 tiếp giáp 02 mặt đường gồm (QL279 và đường nhựa 13,5m) - | 26.952.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
263 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 88.000 | 88.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
264 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 110.000 | 94.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
265 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Trục đường vào bản Pa Xa Lào - | 133.000 | 100.000 | 89.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
266 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Từ ngã ba bản Pa Xa Lào đi qua ngã ba đường lên Động Pa Thơm - đến hết đất nhà văn hóa bản Pa Thơm | 129.000 | 105.000 | 94.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
267 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Từ cầu Tát Mạ đi Xa Cuông - đến hết bản Pa Xa Xá | 143.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
268 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Noong Luống - đến cầu bê tông suối Tát Mạ | 129.000 | 105.000 | 94.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
269 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 88.000 | 88.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
270 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 110.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
271 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cống bê tông (đầu bản Na Ư) đi vào bản - đến mương bê tông (hết Trường Mầm non); ngã rẽ đi Púng Bửa đến đinh Yên ngựa cây me | 133.000 | 111.000 | 89.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
272 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường vào trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Đoạn từ hết vị trí 3 QL 279 - đến cống bê tông (đầu bản Na Ư) | 110.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
273 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279 - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Pom Lót - đến biên giới Việt Nam - Lào | 180.000 | 150.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
274 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 88.000 | 88.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
275 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 99.000 | 94.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
276 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp khu dân cư bản Lói - đến giáp Xốp Cộp - Sơn La | 134.000 | 112.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
277 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ ngã 3 Sơn La - đến hết khu dân cư bản Lói | 134.000 | 112.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
278 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ ngầm suối Huổi Na - đến giáp ranh giới Việt Nam - Lào | 138.000 | 115.000 | 92.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
279 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ ngã 3 đi Sơn La - đến ngầm suối Huổi Na | 155.000 | 122.000 | 94.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
280 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ đất Đồn Biên phòng 433 - đến ngã 3 đi Sơn La | 330.000 | 198.000 | 154.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |