Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 3,4 Mảnh trích đo địa chính số 100 năm 2020 tiếp giáp 01 mặt đường nhựa 13,5m - | 9.326.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 05 Mảnh trích đo địa chính số 100 năm 2020 tiếp giáp 02 mặt đường gồm (Đường nhựa 13,5m và đường nhựa 11,5m) - | 7.577.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 2,6,7,9,11,13,14,16,17,19,21 Mảnh trích đo địa chính số 100 năm 2020 tiếp giáp 01 mặt đường QL279 - | 17.782.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
744 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 01 Mảnh trích đo địa chính số 100 năm 2020 tiếp giáp 02 mặt đường gồm (QL279 và đường nhựa 13,5m) - | 18.866.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
746 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 77.000 | 65.800 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
747 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Trục đường vào bản Pa Xa Lào - | 93.100 | 70.000 | 62.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
748 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Từ ngã ba bản Pa Xa Lào đi qua ngã ba đường lên Động Pa Thơm - đến hết đất nhà văn hóa bản Pa Thơm | 90.300 | 73.500 | 65.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
749 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Từ cầu Tát Mạ đi Xa Cuông - đến hết bản Pa Xa Xá | 100.100 | 69.300 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
750 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Noong Luống - đến cầu bê tông suối Tát Mạ | 90.300 | 73.500 | 65.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
751 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
752 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 77.000 | 69.300 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
753 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cống bê tông (đầu bản Na Ư) đi vào bản - đến mương bê tông (hết Trường Mầm non); ngã rẽ đi Púng Bửa đến đinh Yên ngựa cây me | 93.100 | 77.700 | 62.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
754 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường vào trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Đoạn từ hết vị trí 3 QL 279 - đến cống bê tông (đầu bản Na Ư) | 77.000 | 69.300 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
755 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279 - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Pom Lót - đến biên giới Việt Nam - Lào | 126.000 | 105.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
756 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
757 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 69.300 | 65.800 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
758 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp khu dân cư bản Lói - đến giáp Xốp Cộp - Sơn La | 93.800 | 78.400 | 63.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
759 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ ngã 3 Sơn La - đến hết khu dân cư bản Lói | 93.800 | 78.400 | 63.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
760 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ ngầm suối Huổi Na - đến giáp ranh giới Việt Nam - Lào | 96.600 | 80.500 | 64.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |