Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 01 TDP 10 (Đất nhà ông Kiếm), đối diện bên kia đường từ SN 02 TDP 10 (Nhà ông Minh) - đến hết tổ dân phố số 10 | 167.200 | 114.400 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
42 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà | Khu A, tổ dân phố 7: Khu đất đấu giá và giao đất có thu tiền sử dụng đất không thông qua hình thức đấu giá (bổ sung mới) - | 2.464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
43 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà | Các đường còn lại nội thị hạ tầng Khu A thị trấn Mường Chà - | 369.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
44 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà | Khu vực đằng sau nhà thi đấu huyện - đến giáp suối Nậm Mươn | 246.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
45 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường nội thị 5m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 51 TDP 6 (Đất nhà ông Thom Kín) đối diện bên kia đường nhà ông Sương - đến hết SN 49 TDP 6 (Đất bà Phương Hờ) | 246.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
46 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đường QL 12 rẽ xuống đoạn từ SN 68 TDP 4 (Đất nhà ông Ngọc) - đến giáp kè suối (Bao gồm cả hai bên mặt đường) | 462.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
47 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông (tà luy âm) - đến hết SN 97 TDP 4 (Đất nhà Hiên Mùi). | 308.000 | 198.400 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
48 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông (tà luy dương) - đến hết SN 56 TDP 4 (Đất nhà Oai Thảnh). | 281.600 | 193.600 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
49 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông - đến hết SN 77 TDP 9 (Đất hộ ông Thắng - Ngọc) (Bao gồm hai bên đường) | 352.000 | 211.200 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
50 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 8 (Đất nhà Khánh - Phiên) - đến hết đất nhà Dương Vân | 369.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
51 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 02 TDP 8 (Đất nhà ông Khu), đối diện bên kia đường từ SN 04 TDP 7 (Đất nhà bà Loan) - đến hết SN 32 TDP 8 (Đất nhà Oánh Hiền), đối diện đến bên kia đường hết SN 46 TDP 7 (Đất nhà ông Hiền Thu) | 369.600 | 281.600 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
52 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 72 TDP 6 (Đất nhà bà Hạnh Quyển) - đến hết SN 32 TDP 7 (Đất hộ ông Mộc - Thể). | 334.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
53 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 05 TDP 6 (Đất nhà bà Thủy) - đến hết SN 43 TDP 7 đất nhà Kiên Bình | 457.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
54 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 93 TDP 4 (Đất nhà ông An Phương), đối diện bên kia đường SN 52 TDP 4 (Đất nhà ông Xa Huấn) - đến hết đất trường Mầm Non đối diện bên kia đường đất nhà Hương - Thi | 457.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
55 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn tiếp giáp SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung), bên kia đường tiếp giáp đất ông Lễ Sản - đến hết mốc lộ giới Thị trấn Mường Chà. | 442.400 | 198.400 | 101.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
56 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 04 TDP 11 (Đất nhà ông Liên Vân) đối diện bên kia đường đất nhà Ngân - Thìn - đến hết SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung) đối diện bên kia đường hết đất ông Lễ Sản. | 1.332.800 | 246.400 | 124.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
57 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 85 TDP 3 (Đất nhà bà Đức), đối diện bên kia đường SN 70 TDP 3 (Nhà Tâm Mão cũ) - đến hết TDP 1 (bao gồm cả hai bên mặt đường) | 1.360.000 | 308.000 | 224.800 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
58 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 4 (Đất nhà ông Thanh Hoàng), đối diện bên kia đường là đường rẽ vành đai 7m, - đến hết SN 83 TDP 3 (Đất nhà ông, bà Duy Huyền), đối diện bên kia đường hết SN 22 TDP 2 (Đất nhà bà Tuyết) | 2.040.000 | 484.000 | 308.000 | 224.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
59 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ đất ca hàng viễn thông quân đội Viettel, đối diện bên kia đường SN 04 TDP 1 nhà Bích Hưng - đến SN 28 TDP 4 (Đất nhà Binh Sinh), đối diện bên kia đường hết SN 21 TDP 4 (Đất nhà Kim Tảng). | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
60 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 30 TDP 5 (Đất nhà Thịnh Khạt), đối diện bên kia đường từ đất bến xe - đến hết SN 04 TDP 5 (Đất nhà ông Kiều Tuyết), đối diện bên kia đường hết đất chợ | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |