STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 1 - Đường số 1 | Đoạn từ ngã ba đường đi TDP Quyết Tiến (đối diện bên kia đường từ đất gia đình ông Xuân May) - đến hết đất gia đình Huân Duyên thửa đất số 41 tờ bản đồ số 12 (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Thắm Kiên thửa đất số 85 tờ bản đồ số 12) | 3.656.000 | 1.567.200 | 836.000 | 574.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 1 - Đường số 1 | Đoạn từ ngã ba đường đi TDP Quyết Tiến (đối diện bên kia đường từ đất gia đình ông Xuân May) - đến hết đất gia đình Huân Duyên thửa đất số 41 tờ bản đồ số 12 (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Thắm Kiên thửa đất số 85 tờ bản đồ số 12) | 4.570.000 | 1.959.000 | 1.045.000 | 718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 1 - Đường số 1 | Đoạn từ ngã ba đường đi TDP Quyết Tiến (đối diện bên kia đường từ đất gia đình ông Xuân May) - đến hết đất gia đình Huân Duyên thửa đất số 41 tờ bản đồ số 12 (đối diện bên kia đường hết đất gia đình ông Thắm Kiên thửa đất số 85 tờ bản đồ số 12) | 3.199.000 | 1.371.300 | 731.500 | 502.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |