STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 1 - Đường số 2 | Từ đất nhà bà Hương - thửa 15 tờ bản đồ 13 - đến tiếp giáp đất Hạt Kiểm Lâm - thửa 33 tờ bản đồ 13 (phía nhà Sáu Nhàn - thửa 196 tờ bản đồ 13). | 3.656.000 | 1.567.200 | 836.000 | 574.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 1 - Đường số 2 | Từ đất nhà bà Hương - thửa 15 tờ bản đồ 13 - đến tiếp giáp đất Hạt Kiểm Lâm - thửa 33 tờ bản đồ 13 (phía nhà Sáu Nhàn - thửa 196 tờ bản đồ 13). | 4.570.000 | 1.959.000 | 1.045.000 | 718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 1 - Đường số 2 | Từ đất nhà bà Hương - thửa 15 tờ bản đồ 13 - đến tiếp giáp đất Hạt Kiểm Lâm - thửa 33 tờ bản đồ 13 (phía nhà Sáu Nhàn - thửa 196 tờ bản đồ 13). | 3.199.000 | 1.371.300 | 731.500 | 502.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |