STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 2 - Đường số 4 | Từ đất nhà ông Lâm Mì - thửa đất số 02 tờ bản đồ số 15 (đối diện là từ đất phòng Nông nghiệp và PTNT) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hiên - thửa 91, tờ bản đồ số 35 gần trạm biến áp; bao gồm cả phía đối diện | 1.640.000 | 717.600 | 307.200 | 256.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 2 - Đường số 4 | Đoạn từ đất nhà ông Giới Miến - thửa 21 tờ bản đồ số 8, qua cổng Huyện đội, UBND huyện (đối diện bên kia đường là đất ông Uyên Ngân) - đến hết đất phòng Lao động - Thương binh và xã hội (đối diện hết đất phòng Tài nguyên và Môi trường) | 1.492.000 | 652.800 | 280.000 | 232.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 2 - Đường số 4 | Từ đất nhà ông Lâm Mì - thửa đất số 02 tờ bản đồ số 15 (đối diện là từ đất phòng Nông nghiệp và PTNT) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hiên - thửa 91, tờ bản đồ số 35 gần trạm biến áp; bao gồm cả phía đối diện | 2.050.000 | 897.000 | 384.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 2 - Đường số 4 | Đoạn từ đất nhà ông Giới Miến - thửa 21 tờ bản đồ số 8, qua cổng Huyện đội, UBND huyện (đối diện bên kia đường là đất ông Uyên Ngân) - đến hết đất phòng Lao động - Thương binh và xã hội (đối diện hết đất phòng Tài nguyên và Môi trường) | 1.865.000 | 816.000 | 350.000 | 291.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 2 - Đường số 4 | Từ đất nhà ông Lâm Mì - thửa đất số 02 tờ bản đồ số 15 (đối diện là từ đất phòng Nông nghiệp và PTNT) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hiên - thửa 91, tờ bản đồ số 35 gần trạm biến áp; bao gồm cả phía đối diện | 1.435.000 | 627.900 | 268.800 | 224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 2 - Đường số 4 | Đoạn từ đất nhà ông Giới Miến - thửa 21 tờ bản đồ số 8, qua cổng Huyện đội, UBND huyện (đối diện bên kia đường là đất ông Uyên Ngân) - đến hết đất phòng Lao động - Thương binh và xã hội (đối diện hết đất phòng Tài nguyên và Môi trường) | 1.305.500 | 571.200 | 245.000 | 203.700 | 0 | Đất SX-KD đô thị |