STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 17 | Đoạn 2: Từ hết đất nhà ông Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) - đến hết đất bờ hồ sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) | 440.000 | 275.000 | 220.000 | 187.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 17 | Đoạn 1: Từ nhà ông Minh An - thửa 268 tờ bản đồ 121 - đến hết đất nhà Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 (bao gồm cả phía đối diện) | 880.000 | 440.000 | 220.000 | 187.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 17 | Đoạn 2: Từ hết đất nhà ông Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) - đến hết đất bờ hồ sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) | 308.000 | 192.500 | 154.000 | 130.900 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 17 | Đoạn 1: Từ nhà ông Minh An - thửa 268 tờ bản đồ 121 - đến hết đất nhà Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 (bao gồm cả phía đối diện) | 616.000 | 308.000 | 154.000 | 130.900 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 17 | Đoạn 2: Từ hết đất nhà ông Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) - đến hết đất bờ hồ sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) | 352.000 | 220.000 | 176.000 | 149.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 17 | Đoạn 1: Từ nhà ông Minh An - thửa 268 tờ bản đồ 121 - đến hết đất nhà Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 (bao gồm cả phía đối diện) | 704.000 | 352.000 | 176.000 | 149.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |