Trang chủ page 129
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2561 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các trục đường 18m còn lại - | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2562 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 18m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ngã 3 giao với trục 32m - đến ngã 3 Giao với trục 13 m (nhà nghỉ Trúc An) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2563 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 18m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ngã 3 giao với trục 18m - đến ngã 3 Giao với trục 13 m (trục 18m vành đai - nhà nghỉ Bình Minh) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2564 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 18m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ngã 3 giao với trục 39m - đến ngã 3 Giao với trục 15 m (UBND xã Mường Nhé) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2565 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 18m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ngã 3 giao với trục 36m - đến ngã 3 Giao với trục 18 m (Sân vận động) | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2566 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 18m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ngã 3 giao với trục 36m - đến ngã 3 Giao với trục 18m (khu đất quy hoạch khách sạn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2567 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 32m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ngã 4 UBND huyện Mường Nhé - đến cầu Nà Pán | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2568 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 32m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn tiếp giáp từ Quốc lộ 4H - đến ngã 4 UBND huyện Mường Nhé | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2569 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 36m - | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2570 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 39m - | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2571 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Sín Thầu | Các đường nội liên thôn bản còn lại - | 77.000 | 72.000 | 61.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2572 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ cầu bê tông (bản Tả Miếu) - đến trạm kiểm soát biên phòng A Pa Chải | 110.000 | 100.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2573 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ thửa 72, tờ BDĐC 123 ( cầu Tả Co Khừ) - đến Cầu Bê Tông (Bản Tá Miếu) | 120.000 | 110.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2574 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2) - đến thửa 81,tờ BDĐC 123 (đầu cầu Tả Co Khừ) | 140.000 | 100.000 | 85.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2575 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ ranh giới giáp xã Leng Su Sìn - đến trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2) | 94.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2576 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Sen Thượng | Bản Lò San Chái - | 77.000 | 66.000 | 55.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2577 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Sen Thượng | Các bản Long San, Tá Khoa Pá, Pa Ma, Chiếu Sừng, Tà Ló San - | 88.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2578 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Sen Thượng | Trung tâm xã: Bản Sen Thượng - | 110.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2579 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Leng Su Sìn | Các đường nội liên thôn bản còn lại - | 66.000 | 61.000 | 55.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2580 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn | Đoạn từ đầu ranh giới bản Leng Su Sìn - đến hết ranh giới xã | 99.000 | 88.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |