Trang chủ page 191
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 2,3,4,5,8,9 Mảnh trích đo địa chính số 29 năm 2021 tiếp giáp 01 mặt đường nhựa 11,5m - | 4.673.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3802 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 2,3,4,5,8,9 Mảnh trích đo địa chính số 29 năm 2021 tiếp giáp 01 mặt đường nhựa 13,5m - | 6.659.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3803 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 1,6,7 Mảnh trích đo địa chính số 29 năm 2021 tiếp giáp 02 mặt đường gồm (đường nhựa 13,5m và đường nhựa 11,5m) - | 8.264.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3804 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đặt số 8,10,12,15,18,20 Mảnh trích đo địa chính số 100 năm 2020 tiếp giáp 01 mặt đường nhựa 11,5m - | 5.406.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3805 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 3,4 Mảnh trích đo địa chính số 100 năm 2020 tiếp giáp 01 mặt đường nhựa 13,5m - | 10.658.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3806 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 05 Mảnh trích đo địa chính số 100 năm 2020 tiếp giáp 02 mặt đường gồm (Đường nhựa 13,5m và đường nhựa 11,5m) - | 8.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3807 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 2,6,7,9,11,13,14,16,17,19,21 Mảnh trích đo địa chính số 100 năm 2020 tiếp giáp 01 mặt đường QL279 - | 20.322.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3808 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất 03 cơ quan (Trạm Bảo vệ thực vật huyện, Trạm thú y huyện, Cục Thuế tỉnh) | Thửa đất số 01 Mảnh trích đo địa chính số 100 năm 2020 tiếp giáp 02 mặt đường gồm (QL279 và đường nhựa 13,5m) - | 21.561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3809 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 70.400 | 70.400 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3810 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 88.000 | 75.200 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3811 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Trục đường vào bản Pa Xa Lào - | 106.400 | 80.000 | 71.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3812 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Từ ngã ba bản Pa Xa Lào đi qua ngã ba đường lên Động Pa Thơm - đến hết đất nhà văn hóa bản Pa Thơm | 103.200 | 84.000 | 75.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3813 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Từ cầu Tát Mạ đi Xa Cuông - đến hết bản Pa Xa Xá | 114.400 | 79.200 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3814 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Noong Luống - đến cầu bê tông suối Tát Mạ | 103.200 | 84.000 | 75.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3815 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 70.400 | 70.400 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3816 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 88.000 | 79.200 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3817 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cống bê tông (đầu bản Na Ư) đi vào bản - đến mương bê tông (hết Trường Mầm non); ngã rẽ đi Púng Bửa đến đinh Yên ngựa cây me | 106.400 | 88.800 | 71.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3818 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường vào trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Đoạn từ hết vị trí 3 QL 279 - đến cống bê tông (đầu bản Na Ư) | 88.000 | 79.200 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3819 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279 - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Pom Lót - đến biên giới Việt Nam - Lào | 144.000 | 120.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3820 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 70.400 | 70.400 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |