Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp mặt đường 13,5 m - | 4.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô LK02 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5 m và đường 13,5 m (đường quy hoạch)) - | 7.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô LK02 tiếp giáp mặt đường 13,5 m - | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp 02 mặt đường (13 m và 13,5 m) - | 6.962.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp mặt đường 13m - | 6.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp 02 mặt đường (Nguyễn Hữu Thọ và 13,5m) - | 11.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô LK01 tiếp giáp mặt đường Nguyễn Hữu Thọ - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số I Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô TDC01 tiếp giáp một mặt đường 12 m - | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số I Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc các lô (TDC 01, TDC 02, TDC 03, TDC 04, TDC 05, TDC 06, TDC 07, TDC 08, TDC 09, TDC 10, TDC 11, TDC 12, TDC 13, TDC 14, TDC 18, TDC - | 4.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số I Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc các lô (TDC 06, TDC 07, TDC 09, TDC 11, TDC 12, TDC 14, TDC 15, TDC 16, TDC 17, TDC 18, TDC 20, TDC 21, TDC 22, TDC 23, TDC 24, TDC - | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số I Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc các lô (TDC 01, TDC 02, TDC 03, TDC 04, TDC 05, TDC 06, TDC 07, TDC 08, TDC 09, TDC 10, TDC 11, TDC 12, TDC 13, TDC 14, TDC 15, TDC - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số I Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc các lô TDC 08 một mặt tiếp giáp đường 15,5m và một mặt thoáng (cây xanh) - | 6.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số I Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc các lô (TDC 02, TDC 03, TDC 05, TDC 08, TDC 13, TDC 16, TDC 17) tiếp giáp 02 mặt đường 15,5m và 13,5m - | 6.983.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số I Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc các lô (TDC 02, TDC 03, TDC 05, TDC 08, TDC 13, TDC 16, TDC 17) tiếp giáp một mặt đường 15,5 m - | 6.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Công viên trẻ thơ | Đường có khổ rộng 10 m - | 6.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Công viên trẻ thơ | Đường có khổ rộng 60 m - | 26.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Phiêng Bua | Đường có khổ rộng 19,5 m - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Phiêng Bua | Đường có khổ rộng 13 m - | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Phiêng Bua | Đường có khổ rộng 13,5 m - | 4.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Khe Chít I | Đường có khổ rộng 13,5 m - | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |