STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Công viên trẻ thơ | Đường có khổ rộng 10 m - | 6.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Công viên trẻ thơ | Đường có khổ rộng 60 m - | 26.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Công viên trẻ thơ | Đường có khổ rộng 10 m - | 5.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Công viên trẻ thơ | Đường có khổ rộng 60 m - | 21.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Công viên trẻ thơ | Đường có khổ rộng 10 m - | 4.599.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các tuyến đường trong khu Tái định cư Công viên trẻ thơ | Đường có khổ rộng 60 m - | 18.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |