Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Từ thửa số 256 tờ bản đồ 143 (Quàng Văn Hợp -Quàng Thị Phương) - đến thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) | 408.100 | 269.500 | 177.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1222 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 58.100 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1223 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vực bản Na Nghịu - Xã Phì Nhừ | từ thửa số 31 tờ bản đồ 214 (ông Lò Văn Hải) - đến cầu Pá Vạt (giáp xã Mường Luân) | 269.500 | 169.400 | 84.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1224 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Các vị trí còn lại bám trục đường QL12 - | 223.300 | 146.300 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1225 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Khu vực ngã tư Phì Nhừ: Hướng đi Phình Giàng 400m, hướng đi Mường Luân 500m, Hướng đi Suối Lư 600m, hướng đi UBND xã 150m - | 369.600 | 169.400 | 100.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1226 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Khu vực còn lại của trung tâm cụm xã theo quy hoạch - | 169.400 | 100.100 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1227 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư - đến hết Khu quy hoạch trung tâm cụm xã hướng Suối Lư - Phì Nhừ (đầu cầu Suối Lư đến hết thửa số 10 tờ bản đồ 194 đất nhà ông Phạm Quang Hưng) | 654.500 | 346.500 | 154.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1228 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Chợ trung tâm cụm xã Suối Lư - Xã Phì Nhừ | Từ thửa đất số 34, tờ bản đồ số 187 - đến hết thửa đất số 1 tờ bản đồ số 48) | 408.100 | 231.000 | 115.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1229 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Phì Nhừ | Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi xã Xa Dung 1km, hướng đi xã Chiềng Sơ 1,5km, hướng đi ngã tư Phì Nhừ 100m (lấy trọn thửa đất) - | 292.600 | 192.500 | 123.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1230 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Bản Tà Té A, B, C, D (trường tiểu học Tà Té bán kính 150 m so với điểm trường) - | 88.000 | 79.200 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1231 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Đoạn dọc QL 12 - | 88.000 | 79.200 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1232 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 66.400 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1233 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Các bản dọc trục đường liên xã - | 167.200 | 132.000 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1234 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Nong U | Trung tâm UBND xã (bán kính 400 m so với trụ sở UBND xã, lấy trọn thửa đất) - | 290.400 | 167.200 | 114.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1235 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 61.600 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1236 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng (hướng đi Mường Nhà 200m, hướng đi UBND xã Pú Hồng 200m, hướng đi vào trường 200m); Ngã 3 đi bả - | 140.800 | 88.000 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1237 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Từ đất nhà ông Lầu A Chia - Sềnh Thị Xua - đến hết nhà ông Sùng A Tú - Lầu Thị Mai (cạnh đường lên trạm phát sóng Viettel) | 123.200 | 79.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1238 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Các bản dọc trục đường liên xã - | 114.400 | 70.400 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1239 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pú Hồng | Trung tâm UBND xã (hướng đi xã Mường Nhà - đến hết đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua; hướng đi Phình Giàng 700m) | 246.400 | 132.000 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1240 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Tìa Dình | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 61.600 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |