Trang chủ page 82
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1621 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn Võ Nguyên Giáp từ đất Nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 4 (thửa số 68 tờ bản đồ 42) - đến hết Bưu cục bưu điện Nậm Cản (thửa số 34 tờ bản đồ 47). | 1.925.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1622 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Điêu Văn Hận bản Chi Luông (thửa số 13 tờ bản đồ 34) - đến ngã 3 giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và đường Chu Văn An (thửa số 01 tờ bản đồ 46) | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1623 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 74 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Sùng Phái Sinh; | 534.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1624 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 110 đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | đoạn từ nút giao đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường mới 2; | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1625 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Lò Thị Thâm (thửa số 76 tờ bản đồ 22) - đến nút giao với đường CL9 (hết đất thửa số 7 tờ bản đồ 21) | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1626 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Chương - đến hết đất nhà bà Lò Thị Sơn (thửa số 59 tờ bản đồ 22) | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1627 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tòng Văn Kim - đến hết thửa số 5, tờ bản đồ số 34 hộ ông Chui Văn Chăm | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1628 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Ngách 28 Ngõ 26 Đường Võ Nguyên Giáp - | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1629 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 49 đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Tòng Văn Kim (Trạm xử lý nước thải). | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1630 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 21 đường Tòng Văn Kim - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 49 đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Tòng Văn Kim | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1631 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 01 đường Tòng Văn Kim - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 49 đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Tòng Văn Kim | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1632 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 01 Đường Võ Nguyên Giáp - Đường CL13 - Phường Na Lay | Đoạn nút giao từ Ngõ 101 Đường Sùng Phái Sinh - đến nút giao đường Võ Nguyên Giáp | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1633 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đoạn nút giao từ Ngõ 42 Đường Sùng Phái Sinh vào Ngõ 68 Đường Sùng Phái Sinh - đến hết ngõ 77 Đường Sùng Phái Sinh. | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1634 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL15 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Phạm Thị Nhung (thửa số 94 tờ bản đồ 12 đối diện bên kia đường là đất trụ sở Bán QLDA thị xã) - đến nút giao Ngõ 1 Đường Võ Nguyên Giáp (hết đất thửa số 9 tờ bản đồ số 9 nhà bà Lương Thị Hương) | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1635 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 101 Đường Sùng Phái Sinh - Đường CL13 - Phường Na Lay | Từ nút giao đường CL13A vị trí đất nhà bà Vi Kim Hòa (thửa số 86 tờ bản đồ 12) - đến nút giao đường Sùng Phái Sinh (hết đất thửa số 49 tờ bản đồ số 9) | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1636 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 42 Đường Sùng Phái Sinh - Đường CL13 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CL13 A giáp nhà khách UBND thị xã - đến nút giao với đường Sùng Phái Sinh (hết thửa số 2, tờ bản đồ số 8 hộ ông Lưu Đức Tuấn). | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1637 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đường CL13 A giáp nhà khách UBND thị xã từ nút giao với Ngõ 42 đường Sùng Phái Sinh - đến đường Sùng Phái Sinh | 600.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1638 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Từ nút giao Ngõ 51 Đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Tòng Văn Kim nút giao ngõ 21 đường Tòng Văn Kim | 508.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1639 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đường Tòng Văn Kim nút giao ngách 67 ngõ 51 đường Võ Nguyên Giáp (ông Điều Chính Khon thửa số 8 tờ bản đồ 30 thuộc bản Chi Luông) - đến nút giao Ngõ 51 Đường Võ Nguyên Giáp | 569.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1640 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Tòng Văn Kim - Phường Na Lay | Đường Tòng Văn Kim: Đoạn từ đất nhà ông Lò văn Duyên (thửa số 8 tờ bản đồ 30 bản Chi Luông) - đến nút giao Ngõ 131 đường Võ Nguyên Giáp (hết đất nhà ông Chui Văn Kích thửa số 10 tờ bản đồ 34 bản Chi Luông). | 554.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |