Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường từ đường rẽ lên huyện đội - đến lối rẽ vào xóm Hòa Bình (khối Thắng Lợi) đối diện là đường rẽ sang bản Chiềng Chung đến hết đất nhà bà Thúy Minh | 13.200.000 | 5.500.000 | 3.630.000 | 2.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1702 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo | Đoạn đường từ ngã ba trung tâm thị trấn Tuần Giáo - đến đường rẽ lên huyện đội đối diện là đường rẽ sang bản Chiềng Chung | 15.400.000 | 5.500.000 | 3.630.000 | 2.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1703 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | Đất chăn nuôi tập trung - | 46.000 | 42.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1704 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | - | 56.000 | 50.000 | 46.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1705 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Thị xã Mường Lay | - | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1706 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Thị xã Mường Lay | - | 7.000 | 6.000 | 5.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1707 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Thị xã Mường Lay | - | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1708 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | - | 46.000 | 42.000 | 38.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1709 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác - | 24.000 | 20.000 | 17.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1710 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | Đất bằng trồng cây hàng năm khác - | 34.000 | 30.000 | 26.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1711 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) - | 42.000 | 38.000 | 34.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1712 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) - | 56.000 | 52.000 | 48.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1713 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Các trục đường đất nội bản - | 154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1714 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Các trục đường bê tông nội bản - | 270.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1715 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Đường nhựa - | 308.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1716 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Huổi Luân - | 50.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1717 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Hô Nậm Cản - | 50.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1718 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Hô Huổi Luông - | 50.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1719 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường giao thông nội bộ khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka. | Ngõ 285 đường Võ Nguyên Giáp - | 508.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1720 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường NC14 - Đường giao thông nội bộ khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka. | Đoạn từ nút giao với Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC12. | 592.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |