Trang chủ page 89
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1761 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 142 | Đường tỉnh lộ 142 đoạn từ đầu cầu Nam Nậm Cản - đến hết đất thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (nút giao với đường NC12 hết bản Na Ka) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1762 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 143 | Đoạn từ đầu cầu Tạo Sen hết địa phận thị xã Mường Lay. - | 660.000 | 539.000 | 374.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1763 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 142 | Đường Võ Nguyên Giáp đoạn từ đầu cầu Nam Nậm Cản - đến hết thửa đất số 56, tờ bản đồ số 7 (nút giao với ngõ 285 hết bản Na Ka) | 726.000 | 616.000 | 435.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1764 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường quốc lộ 6 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã ba Đường Quốc Lộ 12 - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 301.700 | 247.800 | 200.200 | 130.900 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1765 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bế Văn Đàn - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Đường 12 Tháng 12 - đến hết đất ông Khoáng Văn Lập thửa 6 tờ 28. | 539.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1766 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 27 Đường 12 Tháng 12 - | 539.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1767 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 36 Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Đường 12 tháng 12 - đến nút giao với Đường Bế Văn Đàn; | 539.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1768 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngách 230 Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 - | 539.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1769 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bế Văn Đàn - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (từ đất nhà ông Sùng A Tủa thửa số 4 tờ bản đồ 35) - đến hết đất ông Giàng Văn Hinh thửa số 4 tờ bản đồ 28 | 748.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1770 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 179 Đường Bế Văn Đàn Và Ngõ 01 Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 36 Đường 12 Tháng 12 (từ Trạm xử lý nước thải Cơ Khí) nút giao với Đường 12 Tháng 12 - | 539.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1771 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 Và Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (từ đất nhà ông Lâm Văn Cơi thửa số 60 tờ bản đồ 31) - đến nút giao đường QL12 (hết đất Nhà khách Trúc An) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1772 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 166 Đường 12 Tháng 12 - | 862.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1773 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 - | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1774 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 - | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1775 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CK11 - Phường Na Lay | Đoạn từ đầu cầu cơ khí - đến giao nhau với QL12; | 1.617.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1776 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 - | 862.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1777 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 136 Đường 12 Tháng 12 - | 862.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1778 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 - | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1779 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 27 Đường 12 Tháng 12 Và Ngõ 68 Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 - đến nút giao với đường Bế Văn Đàn. | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1780 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 51 Đường 12 Tháng 12 Và Ngõ 66 Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 - đến nút giao với đường Bế Văn Đàn; | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |