STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các Khu Tái định cư đường Thanh Minh đồi Độc Lập và khu dân cư | Khu Tái định cư 0,43 ha đường 5m (bẽ tông 2m) - | 2.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các Khu Tái định cư đường Thanh Minh đồi Độc Lập và khu dân cư | Khu Tái định cư 1,2: đường có khổ rộng 13,5m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các Khu Tái định cư đường Thanh Minh đồi Độc Lập và khu dân cư | Khu Tái định cư 0,43 ha đường 5m (bẽ tông 2m) - | 2.136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các Khu Tái định cư đường Thanh Minh đồi Độc Lập và khu dân cư | Khu Tái định cư 1,2: đường có khổ rộng 13,5m - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các Khu Tái định cư đường Thanh Minh đồi Độc Lập và khu dân cư | Khu Tái định cư 0,43 ha đường 5m (bẽ tông 2m) - | 1.869.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các Khu Tái định cư đường Thanh Minh đồi Độc Lập và khu dân cư | Khu Tái định cư 1,2: đường có khổ rộng 13,5m - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |