STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Đặng Đức Song | Đoạn tiếp giáp đất Công ty Xăng dầu Điện Biên - đến tiếp giáp đất Trung đoàn 82 | 6.270.000 | 3.230.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Đặng Đức Song | Đoạn tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - đến hết đất Công ty Xăng dầu Điện Biên, phía bên kia hết đất số nhà 68 (bao gồm cả đoạn rẽ lên khu nhà ở Tân Thanh) | 12.700.000 | 6.360.000 | 3.816.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Đặng Đức Song | Đoạn tiếp giáp đất Công ty Xăng dầu Điện Biên - đến tiếp giáp đất Trung đoàn 82 | 5.016.000 | 2.584.000 | 1.520.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Đặng Đức Song | Đoạn tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - đến hết đất Công ty Xăng dầu Điện Biên, phía bên kia hết đất số nhà 68 (bao gồm cả đoạn rẽ lên khu nhà ở Tân Thanh) | 10.160.000 | 5.088.000 | 3.052.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Đặng Đức Song | Đoạn tiếp giáp đất Công ty Xăng dầu Điện Biên - đến tiếp giáp đất Trung đoàn 82 | 4.389.000 | 2.261.000 | 1.330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Đặng Đức Song | Đoạn tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - đến hết đất Công ty Xăng dầu Điện Biên, phía bên kia hết đất số nhà 68 (bao gồm cả đoạn rẽ lên khu nhà ở Tân Thanh) | 8.890.000 | 4.452.000 | 2.671.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |