STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Hoàng Đăng Vinh | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường 13,5m (thửa 01 lô TDC20) - đến hết thửa 07 lô TDC28 khu Tái định cư số III (Cảng hàng không Điện Biên Phủ) | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Hoàng Đăng Vinh | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Tạ Quốc Luật (Sở chỉ huy tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ) - đến ngã ba tiếp giáp khu Tái định cư số III (Cảng hàng không Điện Biên Phủ) | 6.570.000 | 3.287.000 | 1.903.000 | 1.384.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Hoàng Đăng Vinh | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường 13,5m (thửa 01 lô TDC20) - đến hết thửa 07 lô TDC28 khu Tái định cư số III (Cảng hàng không Điện Biên Phủ) | 6.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Hoàng Đăng Vinh | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Tạ Quốc Luật (Sở chỉ huy tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ) - đến ngã ba tiếp giáp khu Tái định cư số III (Cảng hàng không Điện Biên Phủ) | 5.256.000 | 2.629.600 | 1.522.400 | 1.107.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Hoàng Đăng Vinh | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường 13,5m (thửa 01 lô TDC20) - đến hết thửa 07 lô TDC28 khu Tái định cư số III (Cảng hàng không Điện Biên Phủ) | 5.292.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Hoàng Đăng Vinh | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Tạ Quốc Luật (Sở chỉ huy tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ) - đến ngã ba tiếp giáp khu Tái định cư số III (Cảng hàng không Điện Biên Phủ) | 4.599.000 | 2.300.900 | 1.332.100 | 968.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |