STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đoạn từ ngã tư giao nhau đường Tôn Đức Thắng - đến tiếp giáp xã Thanh Xương (hết địa phận thành phố) | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đoạn nối tiếp khu TĐC Thủy điện Sơn La Phường Noong Bua - đến ngã tư giao nhau với đường Tôn Đức Thắng | 8.610.000 | 4.316.000 | 2.656.000 | 1.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đường có khổ rộng 20,5m Khu TĐC Thủy điện Sơn La - | 8.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đoạn nối từ đường ASEAN - đến cầu BTCT khu TĐC Khe Chít (Đường 17,5m Khe Chít II) | 8.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đoạn từ ngã tư giao nhau đường Tôn Đức Thắng - đến tiếp giáp xã Thanh Xương (hết địa phận thành phố) | 5.376.000 | 2.688.000 | 1.612.800 | 1.075.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đoạn nối tiếp khu TĐC Thủy điện Sơn La Phường Noong Bua - đến ngã tư giao nhau với đường Tôn Đức Thắng | 6.888.000 | 3.452.800 | 2.124.800 | 1.328.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đường có khổ rộng 20,5m Khu TĐC Thủy điện Sơn La - | 6.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đoạn nối từ đường ASEAN - đến cầu BTCT khu TĐC Khe Chít (Đường 17,5m Khe Chít II) | 6.848.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đoạn từ ngã tư giao nhau đường Tôn Đức Thắng - đến tiếp giáp xã Thanh Xương (hết địa phận thành phố) | 4.704.000 | 2.352.000 | 1.411.200 | 940.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đoạn nối tiếp khu TĐC Thủy điện Sơn La Phường Noong Bua - đến ngã tư giao nhau với đường Tôn Đức Thắng | 6.027.000 | 3.021.200 | 1.859.200 | 1.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đường có khổ rộng 20,5m Khu TĐC Thủy điện Sơn La - | 6.041.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Thái Tổ | Đoạn nối từ đường ASEAN - đến cầu BTCT khu TĐC Khe Chít (Đường 17,5m Khe Chít II) | 5.992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |