STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Trọng Tấn | Đoạn từ ngã tư tiếp giáp đường Phan Tư - đến giáp đất Trung đoàn 82 | 6.570.000 | 3.276.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Trọng Tấn | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp (cạnh Karaoke Hoàng Gia) - đến ngã tư tiếp giáp đường Phan Tư. | 26.700.000 | 13.440.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Trọng Tấn | Đoạn từ ngã tư tiếp giáp đường Phan Tư - đến giáp đất Trung đoàn 82 | 5.256.000 | 2.620.800 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Trọng Tấn | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp (cạnh Karaoke Hoàng Gia) - đến ngã tư tiếp giáp đường Phan Tư. | 21.360.000 | 10.752.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Trọng Tấn | Đoạn từ ngã tư tiếp giáp đường Phan Tư - đến giáp đất Trung đoàn 82 | 4.599.000 | 2.293.200 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Lê Trọng Tấn | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp (cạnh Karaoke Hoàng Gia) - đến ngã tư tiếp giáp đường Phan Tư. | 18.690.000 | 9.408.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |