STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nà Nhạn - Mường Phăng - Xã Pá Khoang | Đoạn tiếp giáp Nà Nhạn - đến tiếp giáp Mường Phăng | 285.600 | 184.000 | 143.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nà Nhạn - Mường Phăng - Xã Pá Khoang | Đoạn tiếp giáp Nà Nhạn - đến tiếp giáp Mường Phăng | 357.000 | 230.000 | 179.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nà Nhạn - Mường Phăng - Xã Pá Khoang | Đoạn tiếp giáp Nà Nhạn - đến tiếp giáp Mường Phăng | 249.900 | 161.000 | 125.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |