STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Bá Lạc | Đoạn đường 13 m: nối tiếp đường 27 m (cổng sau trường sư phạm) - đến ngã tư tiếp giáp đường Sùng Phái Sình | 7.500.000 | 3.751.000 | 2.299.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Bá Lạc | Đoạn đường 27 m tiếp giáp đường Trường Chinh - đến tiếp giáp đường 13 m | 12.700.000 | 6.360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Bá Lạc | Đoạn đường 13 m: nối tiếp đường 27 m (cổng sau trường sư phạm) - đến ngã tư tiếp giáp đường Sùng Phái Sình | 6.000.000 | 3.000.800 | 1.839.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Bá Lạc | Đoạn đường 27 m tiếp giáp đường Trường Chinh - đến tiếp giáp đường 13 m | 10.160.000 | 5.088.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Bá Lạc | Đoạn đường 13 m: nối tiếp đường 27 m (cổng sau trường sư phạm) - đến ngã tư tiếp giáp đường Sùng Phái Sình | 5.250.000 | 2.625.700 | 1.609.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Bá Lạc | Đoạn đường 27 m tiếp giáp đường Trường Chinh - đến tiếp giáp đường 13 m | 8.890.000 | 4.452.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |