STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Ngọc Bảo | Đoạn tiếp giáp bùng binh cạnh UBND phường Noong Bua - đến ngã ba tiếp giáp đường Tố Hữu (có khổ rộng 22,5 m) | 8.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Ngọc Bảo | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Hoàng Công Chất - đến bùng bình cạnh UBND phường Noong Bua (có khổ rộng 36 m) | 9.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Ngọc Bảo | Đoạn tiếp giáp bùng binh cạnh UBND phường Noong Bua - đến ngã ba tiếp giáp đường Tố Hữu (có khổ rộng 22,5 m) | 6.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Ngọc Bảo | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Hoàng Công Chất - đến bùng bình cạnh UBND phường Noong Bua (có khổ rộng 36 m) | 7.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Ngọc Bảo | Đoạn tiếp giáp bùng binh cạnh UBND phường Noong Bua - đến ngã ba tiếp giáp đường Tố Hữu (có khổ rộng 22,5 m) | 6.034.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Ngọc Bảo | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Hoàng Công Chất - đến bùng bình cạnh UBND phường Noong Bua (có khổ rộng 36 m) | 6.832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |