STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường QL 279B - Xã Nà Tấu | Đoạn tiếp giáp Kho K31 - đến ngã ba đi bản Nà Luống | 1.786.000 | 510.000 | 255.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường QL 279B - Xã Nà Tấu | Đoạn từ hết vị trí 1 - đến Kho K31 | 1.770.000 | 885.000 | 492.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường QL 279B - Xã Nà Tấu | Đoạn tiếp giáp Kho K31 - đến ngã ba đi bản Nà Luống | 1.250.200 | 357.000 | 178.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường QL 279B - Xã Nà Tấu | Đoạn từ hết vị trí 1 - đến Kho K31 | 1.239.000 | 619.500 | 344.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường QL 279B - Xã Nà Tấu | Đoạn tiếp giáp Kho K31 - đến ngã ba đi bản Nà Luống | 1.428.800 | 408.000 | 204.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường QL 279B - Xã Nà Tấu | Đoạn từ hết vị trí 1 - đến Kho K31 | 1.416.000 | 708.000 | 393.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |