STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Tô Vĩnh Diện | Đoạn từ tiếp giáp đường 7/5 - đến hết đất nghĩa trang Him Lam | 8.000.000 | 3.996.000 | 2.368.000 | 1.628.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Tô Vĩnh Diện | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp (Đối diện cây xăng Công an tỉnh) - đến ngã ba tiếp giáp đường 7/5 | 8.490.000 | 4.256.000 | 2.584.000 | 1.672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Tô Vĩnh Diện | Đoạn từ tiếp giáp đường 7/5 - đến hết đất nghĩa trang Him Lam | 6.400.000 | 3.196.800 | 1.894.400 | 1.302.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Tô Vĩnh Diện | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp (Đối diện cây xăng Công an tỉnh) - đến ngã ba tiếp giáp đường 7/5 | 6.792.000 | 3.404.800 | 2.067.200 | 1.337.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Tô Vĩnh Diện | Đoạn từ tiếp giáp đường 7/5 - đến hết đất nghĩa trang Him Lam | 5.600.000 | 2.797.200 | 1.657.600 | 1.139.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Tô Vĩnh Diện | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp (Đối diện cây xăng Công an tỉnh) - đến ngã ba tiếp giáp đường 7/5 | 5.943.000 | 2.979.200 | 1.808.800 | 1.170.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |