STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường rẽ vào trường PTDT nội trú tinh, đối diện bên kia đường từ tiếp giáp đất SN 69 - đến ngã tư đường Hoàng Công Chất (Trường tiểu học Hà Nội Điện Biên Phủ) | 18.180.000 | 9.120.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trường Chinh | Đoạn tiếp giáp Võ Nguyên Giáp - đến đường rẽ vào trường PTDT nội trú tỉnh, đối diện bên kia đường đến hết đất SN 67 | 21.450.000 | 10.710.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường rẽ vào trường PTDT nội trú tinh, đối diện bên kia đường từ tiếp giáp đất SN 69 - đến ngã tư đường Hoàng Công Chất (Trường tiểu học Hà Nội Điện Biên Phủ) | 14.544.000 | 7.296.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trường Chinh | Đoạn tiếp giáp Võ Nguyên Giáp - đến đường rẽ vào trường PTDT nội trú tỉnh, đối diện bên kia đường đến hết đất SN 67 | 17.160.000 | 8.568.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trường Chinh | Đoạn từ đường rẽ vào trường PTDT nội trú tinh, đối diện bên kia đường từ tiếp giáp đất SN 69 - đến ngã tư đường Hoàng Công Chất (Trường tiểu học Hà Nội Điện Biên Phủ) | 12.726.000 | 6.384.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trường Chinh | Đoạn tiếp giáp Võ Nguyên Giáp - đến đường rẽ vào trường PTDT nội trú tỉnh, đối diện bên kia đường đến hết đất SN 67 | 15.015.000 | 7.497.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |