STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường vào Hồ Pa Khoang - Xã Pá Khoang | Từ ngã ba Co Cượm - đến giáp vị trí 3 đường Mường Phăng đi Nà Nhạn | 143.200 | 112.000 | 86.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường vào Hồ Pa Khoang - Xã Pá Khoang | Từ ngã ba Co Cượm - đến giáp vị trí 3 đường Mường Phăng đi Nà Nhạn | 179.000 | 140.000 | 108.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường vào Hồ Pa Khoang - Xã Pá Khoang | Từ ngã ba Co Cượm - đến giáp vị trí 3 đường Mường Phăng đi Nà Nhạn | 125.300 | 98.000 | 75.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |