STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (thửa 16 và thửa 36); Lô 02 (thửa 07); Lô 05 (thửa 19 và thửa 43); Lô 06 (thửa 01 và thửa 09) tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và 13,5m): - | 8.037.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (từ thửa 17 - đến thửa 35); Lô 02 (từ thửa 01 đến thửa 06); Lô 05 (từ thửa 20 đến thửa 42); Lô 06 (từ thửa 02 đến thửa 08); Lô 03 (thửa 06); Lô 04 (thửa 01) tiếp gi | 7.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (thửa 01 và thửa 15); Lô 06 (thửa 10 và thửa 18) tiếp giáp 02 mặt đường (đường 13,5m phía bên kia đường hướng ra công viên ven sông Nậm Rốm và đ - | 8.318.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (từ thửa 02 - đến thửa 14); Lô 06 (từ thửa 11 đến thửa 17) tiếp giáp 01 mặt đường 13,5m và phía bên kia đường hướng ra công viên ven sông Nậm Rốm | 7.921.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 02 (thửa 08); Lô 03 (thửa 05); Lô 04 (thửa 02); Lô 05 (thửa 01 và thửa 18) tiếp giáp 02 mặt đường (15m và 13,5m) - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 02 (từ thửa 09 - đến thửa 14); Lô 03 (từ thửa 01 đến thửa 04); Lô 04 (từ thửa 03 đến thửa 20); Lô 05 (từ thửa 02 đến thửa 17) tiếp giáp 01 mặt đường 15m | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (thửa 16 và thửa 36); Lô 02 (thửa 07); Lô 05 (thửa 19 và thửa 43); Lô 06 (thửa 01 và thửa 09) tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và 13,5m): - | 6.429.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (từ thửa 17 - đến thửa 35); Lô 02 (từ thửa 01 đến thửa 06); Lô 05 (từ thửa 20 đến thửa 42); Lô 06 (từ thửa 02 đến thửa 08); Lô 03 (thửa 06); Lô 04 (thửa 01) tiếp gi | 6.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (thửa 01 và thửa 15); Lô 06 (thửa 10 và thửa 18) tiếp giáp 02 mặt đường (đường 13,5m phía bên kia đường hướng ra công viên ven sông Nậm Rốm và đ - | 6.654.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (từ thửa 02 - đến thửa 14); Lô 06 (từ thửa 11 đến thửa 17) tiếp giáp 01 mặt đường 13,5m và phía bên kia đường hướng ra công viên ven sông Nậm Rốm | 6.336.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 02 (thửa 08); Lô 03 (thửa 05); Lô 04 (thửa 02); Lô 05 (thửa 01 và thửa 18) tiếp giáp 02 mặt đường (15m và 13,5m) - | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 02 (từ thửa 09 - đến thửa 14); Lô 03 (từ thửa 01 đến thửa 04); Lô 04 (từ thửa 03 đến thửa 20); Lô 05 (từ thửa 02 đến thửa 17) tiếp giáp 01 mặt đường 15m | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (thửa 16 và thửa 36); Lô 02 (thửa 07); Lô 05 (thửa 19 và thửa 43); Lô 06 (thửa 01 và thửa 09) tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và 13,5m): - | 5.625.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (từ thửa 17 - đến thửa 35); Lô 02 (từ thửa 01 đến thửa 06); Lô 05 (từ thửa 20 đến thửa 42); Lô 06 (từ thửa 02 đến thửa 08); Lô 03 (thửa 06); Lô 04 (thửa 01) tiếp gi | 5.355.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (thửa 01 và thửa 15); Lô 06 (thửa 10 và thửa 18) tiếp giáp 02 mặt đường (đường 13,5m phía bên kia đường hướng ra công viên ven sông Nậm Rốm và đ - | 5.822.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 01 (từ thửa 02 - đến thửa 14); Lô 06 (từ thửa 11 đến thửa 17) tiếp giáp 01 mặt đường 13,5m và phía bên kia đường hướng ra công viên ven sông Nậm Rốm | 5.544.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 02 (thửa 08); Lô 03 (thửa 05); Lô 04 (thửa 02); Lô 05 (thửa 01 và thửa 18) tiếp giáp 02 mặt đường (15m và 13,5m) - | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Giá đất Khu tái định cư các hộ dân đường 15m từ cầu A1 xuống cầu C4 | Lô 02 (từ thửa 09 - đến thửa 14); Lô 03 (từ thửa 01 đến thửa 04); Lô 04 (từ thửa 03 đến thửa 20); Lô 05 (từ thửa 02 đến thửa 17) tiếp giáp 01 mặt đường 15m | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |