STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 15,5m - | 6.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 16,5m - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 20,5m - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 15,5m - | 5.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 16,5m - | 5.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 20,5m - | 5.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 15,5m - | 4.389.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 16,5m - | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu tái định cư đường động lực | Đường có khổ rộng 20,5m - | 4.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |