STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư số 2 dọc trục đường 7/5 (đường 60m) | Thửa số 04 lô TDC 20 và thửa số 01, thửa số 19 lô TĐC 21 tiếp giáp 02 mặt đường nhựa (17,5m và 17,5m) - | 7.035.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư số 2 dọc trục đường 7/5 (đường 60m) | Các thửa đất 01,02,03 lô TDC 20 và từ thửa số 05 - đến thửa số 23 lô TDC 20; từ thửa số 02 đến thửa số 18 lô TDC 21 tiếp giáp 01 mặt đường nhựa 17,5m | 6.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư số 2 dọc trục đường 7/5 (đường 60m) | Thửa số 04 lô TDC 20 và thửa số 01, thửa số 19 lô TĐC 21 tiếp giáp 02 mặt đường nhựa (17,5m và 17,5m) - | 5.628.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư số 2 dọc trục đường 7/5 (đường 60m) | Các thửa đất 01,02,03 lô TDC 20 và từ thửa số 05 - đến thửa số 23 lô TDC 20; từ thửa số 02 đến thửa số 18 lô TDC 21 tiếp giáp 01 mặt đường nhựa 17,5m | 5.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư số 2 dọc trục đường 7/5 (đường 60m) | Thửa số 04 lô TDC 20 và thửa số 01, thửa số 19 lô TĐC 21 tiếp giáp 02 mặt đường nhựa (17,5m và 17,5m) - | 4.924.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư số 2 dọc trục đường 7/5 (đường 60m) | Các thửa đất 01,02,03 lô TDC 20 và từ thửa số 05 - đến thửa số 23 lô TDC 20; từ thửa số 02 đến thửa số 18 lô TDC 21 tiếp giáp 01 mặt đường nhựa 17,5m | 4.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |