STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 12m - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 17,5m - | 6.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 20,5m - | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 12m - | 4.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 17,5m - | 5.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 20,5m - | 6.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 12m - | 3.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 17,5m - | 4.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Tái định cư Trung tâm hành chính, chính trị tỉnh Điện Biên | Đường có khổ rộng 20,5m - | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |