STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Nhạn | Đoạn từ km 62 - đến giáp xã Thanh Minh, TP Điện Biên Phủ | 447.000 | 293.000 | 204.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Nhạn | Đoạn từ km 60 - đến km 62 | 638.000 | 383.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Nhạn | Đoạn từ giáp xã Nà Tấu - đến km 60 | 1.021.000 | 638.000 | 383.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Nhạn | Đoạn từ km 62 - đến giáp xã Thanh Minh, TP Điện Biên Phủ | 312.900 | 205.100 | 142.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Nhạn | Đoạn từ km 60 - đến km 62 | 446.600 | 268.100 | 161.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Nhạn | Đoạn từ giáp xã Nà Tấu - đến km 60 | 714.700 | 446.600 | 268.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Nhạn | Đoạn từ km 62 - đến giáp xã Thanh Minh, TP Điện Biên Phủ | 357.600 | 234.400 | 163.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Nhạn | Đoạn từ km 60 - đến km 62 | 510.400 | 306.400 | 184.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Nhạn | Đoạn từ giáp xã Nà Tấu - đến km 60 | 816.800 | 510.400 | 306.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |