STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ cổng Trường Tiểu học số 2 Nà Tấu - đến giáp xã Nà Nhạn | 5.104.000 | 2.807.000 | 1.276.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ cầu bản Xôm - đến cổng Trường Tiểu học số 2 Nà Tấu | 2.552.000 | 1.276.000 | 702.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ giáp huyện Mường Ảng - đến cầu bản Xôm | 574.000 | 357.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ cổng Trường Tiểu học số 2 Nà Tấu - đến giáp xã Nà Nhạn | 3.572.800 | 1.964.900 | 893.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ cầu bản Xôm - đến cổng Trường Tiểu học số 2 Nà Tấu | 1.786.400 | 893.200 | 491.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ giáp huyện Mường Ảng - đến cầu bản Xôm | 401.800 | 249.900 | 161.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ cổng Trường Tiểu học số 2 Nà Tấu - đến giáp xã Nà Nhạn | 4.083.200 | 2.245.600 | 1.020.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ cầu bản Xôm - đến cổng Trường Tiểu học số 2 Nà Tấu | 2.041.600 | 1.020.800 | 561.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ giáp huyện Mường Ảng - đến cầu bản Xôm | 459.200 | 285.600 | 184.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |