Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 31 đường Lê Thái Tổ - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ giáp Đường Lê Thái Tổ - đến nút giao với Ngõ 272 đường 17 Tháng 12. | 765.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
222 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 72 Đường Lê Thái Tổ - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ giáp Đường Lê Thái Tổ - đến nút giao với Ngõ 281 đường Nguyễn Bá Lạc. | 765.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
223 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC18 - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ phía tây Đường Lê Thái Tổ, giáp đất Ban chỉ huy quân sự thị xã, đi ngược về phía bắc nút giao đường ĐC7. - | 836.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
224 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC11 - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao Đường Lê Thái Tổ, đi theo hướng về phía bắc quanh Trung tâm dịch vụ cảng đường ven hồ, trở lại phía tây Đường Lê Thái Tổ, đối diện v - | 849.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
225 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 7 đường Lê Thái Tổ - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao với đường Chiến Thắng (Từ đất bà Phạm Thị Oanh thửa số 100, tờ bản đồ 21) - đến nút giao đường Lê Thái Tổ (hết đất cây xăng Doanh nghiệp Phúc Lợi thửa số 07, tờ bản đồ 24). | 765.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
226 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía Nam quảng trường vòng cung - đến nút giao đường Nguyễn Bá Lạc (Đường một chiều) | 849.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
227 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía tây quảng trường vòng cung - đến nút giao đường Nguyễn Bá Lạc (Đường một Chiều) | 849.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
228 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía bắc quảng trường vòng cung - đến nút giao ngõ 281 đường Nguyễn Bá Lạ | 849.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
229 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | từ nút giao với đường ĐC8 - đến nút giao đường Lê Thái Tổ (hết thửa số 104 tờ bản đồ số 21 hộ ông Bùi Long Thành đối diện chợ Đồi Cao); | 849.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
230 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 357 đường Nguyễn Bá Lạc - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | từ đất nhà ông Nguyễn Huy Thông thửa 209, tờ bản đồ 17) chạy vòng cung - đến hết Ngõ 241 Đường 17 Tháng 12 (thửa đất số 48, tờ bản đồ 21). | 975.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
231 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 167 đường Nguyễn Bá Lạc - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | từ đất chi cục Thống Kê chạy vòng cung hết Ngõ 12 Đường 17 tháng 12 (hết thửa đất Viễn thông thửa 78, tờ bản đồ 21). - | 1.021.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
232 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC3 đoạn vòng cung Ngõ 281 đường Nguyễn Bá Lạc - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | từ đất trường tiểu học Đồi Cao đối diện đất BCH Quân sự thị xã) - đến nút giao với Ngõ 7 đường Lê Thái Tổ (hết thửa đất số 106, tờ bản đồ số 21). | 774.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
233 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Phan Đình Giót - Phường Na Lay | đoạn từ nút giao với đường Võ nguyên Giáp (đầu chợ Nậm Cản) - đến nút giao với đường Võ Nguyên Giáp (đầu cầu Nậm Cản). | 592.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
234 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 234 Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Chu Văn An - đến nút giao với đường Võ Nguyên Giáp | 623.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
235 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 275 Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với ngõ 257 đường Võ Nguyên Giáp (từ đất nhà bà Tòng Thị Bạn thửa số 91 tờ bản đồ 50) - đến nút giao với đường Võ Nguyên Giáp. | 431.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
236 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chu Văn An - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 270 Đường Võ Nguyên Giáp - đến hết đất Nhà máy nước. | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
237 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường NC17 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 vào suối Nậm Cản (đối diện đường NC16); - | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
238 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Phan Đình Giót - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Von (thửa số 56 tờ bản đồ 49) - đến hết đất nhà ông Lù Văn Phìn (thửa số 4 tờ bản đồ 44); | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
239 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 282 Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với gõ 270 Đường Võ Nguyên Giáp (từ đất UBND phường Na Lay) - đến hết đất nhà ông Lường Văn Phương (thửa số 48 tờ bản đồ 49). | 431.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
240 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường NC13 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Võ Nguyên Giáp - đến ngã tư giao nhau với đường Chu Văn An, Ngõ 270 Đường Võ Nguyên Giáp; | 431.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |